Thực đơn
Tiếng_Avesta Ngữ âmTiếng Avesta có những âm xuýt hữu thanh, và có một loạt âm xát.
Loại | Môi | Răng | Chân răng | Sau chân răng hay Vòm | Ngạc mềm | Môi-ngạc mềm | Thanh hầu | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m /m/ | n /n/ | ń [ɲ] | ŋ /ŋ/ | ŋʷ /ŋʷ/ | ||||||||
Tắc | p /p/ | b /b/ | t /t/ | d /d/ | č /tʃ/ | ǰ /dʒ/ | k /k/ | g /ɡ/ | |||||
Xát | f /ɸ/ | β /β/ | ϑ /θ/ | δ /ð/ | s /s/ | z /z/ | š /ʃ/ | ž /ʒ/ | x /x/ | γ /ɣ/ | xʷ /xʷ/ | h /h/ | |
Tiếp cận | y /j/ | w /w/ | |||||||||||
Rung | r /r/ |
Theo Beekes, [ð] và [ɣ] lần lượt là tha âm của /θ/ và /x/.
Loại | Trước | Giữa | Sau | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ngắn | dài | ngắn | dài | ngắn | dài | |
Đóng | i /i/ | ī /iː/ | u /u/ | ū /uː/ | ||
Vừa | e /e/ | ē /eː/ | ə /ə/ | ə̄ /əː/ | o /o/ | ō /oː/ |
Mở | a /a/ | ā /aː/ | å /ɒː/ | |||
Mũi | ą /ã/ |
Thực đơn
Tiếng_Avesta Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Avesta http://www.people.fas.harvard.edu/~witzel/AryanHom... http://avesta.org/#avinfo http://glottolog.org/resource/languoid/id/aves1237 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=a... https://books.google.com/books?id=a6gbxVfjtUEC&pri...